(VI): Bài này là danh-sách siêu-thị và các tuyến xe buýt đi ngang. Hệ-thống siêu-thị trong bài này chỉ gồm 5 hệ-thống: CoopMart (Việt-nam), BigC (Pháp quốc), METRO (Đức quốc), ÆON-Citimart (Nhựt-bổn) và LotteMart (Đại-hàn). Các hệ-thống siêu-thị nhỏ lẻ khác sẽ không được đề-cập.
(EN): This article composes of supermarket network and bus lines which pass by. There are 5 systems listed in this article: CoopMart (Vietnam), BigC (France), METRO (Germany), ÆON-Citimart (Japan) and LotteMart (South Korea). There are also other systems but not mentioned due to it unpopularity.
(FR): Cet article liste les supermarchés et les lignes de bus ce que passent. Ces systèmes de supermarché se composent les 5: CoopMart (le Viêtnam), BigC (la France), METRO (l'Allemagne), ÆON-Citimart (le Japon) et LotteMart (le Corée-du-Sud). Des autres petits systèmes ne sont pas mentionnés parce qu'ils ne sont pas très perdus.
Có 4 cột / There are 4 columns / Il y a 4 colonnes:
Tên / Name / Nom
Địa-chỉ / Address / Addresse
Tuyến đi ngang / Bus lines passing by / Les lignes de bus que passent
Tuyến kế-cận / Bus lines nearby / Les lignes de bus que sont près du ceux
HỆ-THỐNG COOPMART
Tên | Địa-chỉ | Tuyến đi ngang | Tuyến kế-cận |
---|---|---|---|
Bình-tân | 158 đường 19, Quận Bình-tân | 25 | 41, 618 (Tên-lửa) |
Bình-triệu | 68/1 Quốc-lộ 13, Quận Thủ-đức | 05, 19, 42, 91, 616 | |
BMC | 787 Lũy-bán-Bích, Quận Tân-phú | 62, 64, 69 | 30 (Lũy-bán-Bích) |
Cần-giờ | 128 Đào-cử, Cần-thạnh, Cần-giờ | 75, 77, 90 | |
Cống-Quỳnh | 189 Cống-Quỳnh Quận Nhứt | 02, 27, 53 | 05, 06, 14, 38, 69 (Nguyễn-thị-minh-Khai) |
Củ-chi | 357 Quốc-lộ 22 Tân-thông-Hội, Củ-chi | 13, 74, 94 | |
Đinh-Tiên-Hoàng | 127 Đinh-Tiên-Hoàng Quận Bình-thạnh | 18, 31, 36, 54 | 08, 51, 55, 64, 95 (Phan-đăng-Lưu) |
Đỗ-văn-Dậy | 18 Đỗ-văn-Dậy Tân-hiệp, Hóc-môn | 122 | |
Foodcosa | 304A Quang-Trung Quận Gò-vấp | 18, 24, 55, 95, 103 | |
Hậu-giang | 188 Hậu-giang Quận Sáu | 10, 25, 61, 91 | 02, 148 (Minh-phụng) |
Hiệp-thành | 276 Nguyễn-ảnh-Thủ Quận Mười Hai | 18, 145 | 48, 146 (Bến xe Hiệp-thành) |
Hòa-bình | 175 Hòa-bình Quận Tân-phú | 32, 144 | |
Hòa-hảo | Cao-ốc B Ngô-gia-Tự Quận Mười | 07, 59 (Nguyễn-Tri-Phương) | |
Hóc-môn | Đặng-thúc-Vịnh Thới-tam-Thôn, Hóc-môn | 78 | |
Hùng-vương | 96 Hùng-vương Quận Năm | 54 | 06, 07, 11, 17, 56 59, 150 (Hùng-vương) |
Lý-Thường-Kiệt | 497 Hòa-hảo Quận Mười | 08, 66, 94, 703 | 11, 45, 62 (Lý-Thường-Kiệt) |
Nguyễn-ảnh-Thủ | 167/2 Nguyễn-ảnh-Thủ Quận Mười Hai | 24, 48, 145 | |
Nguyễn-Đình-Chiểu | 168 Nguyễn-Đình-Chiểu Quận Ba | 04, 109, 150, 152 | 28 (Lê-Quý-Đôn) 31, 93 (NKKN) |
Nguyễn-kiệm | 571-573 Nguyễn-kiệm Quận Phú-nhuận | 03, 55 | |
Nhiêu-lộc | Cao-ốc SCREC Quận Ba | ||
Phan-văn-Trị | 543/1 Phan-văn-Trị Quận Gò-vấp | 36, 40, 95, 146 | |
Phú-lâm | 06 Bà-hom Quận Bình-tân | 81, 627 | 14, 16, 32, 84, 119, 139, 621, 622, 624, 626, 628, 6210 (Hồng-bàng) |
Phú-mỹ-Hưng | Nguyễn-văn-Linh Quận Bảy | 34, 102 | |
Phú-thọ | Chung-cư Phú-thọ, khu A Quận Mười Một | 38, 69 | 27 (Âu-cơ) |
Quốc-lộ 13 | 224/5 bis, Quốc-lộ 13 Quận Bình-thạnh | 05, 08, 14, 19, 24, 42 43, 45, 51, 54, 64, 91, 93 146, 603, 604, 616, 04BD | |
Rạch-miễu | 48 Hoa-sứ Quận Phú-nhuận | ||
Thắng-lợi | 02 Trường-chinh Quận Tân-phú | 04, 13, 23, 27, 28, 62, 65 66, 94, 104, 145, 159 | 32, 41, 95 (Tây-thạnh) |
Tuy-Lý-Vương | 40-54 Tuy-Lý-Vương Quận Tám | 46 | 08, 25, 45, 47, 62 (Tùng-Thiện-Vương) |
Văn-thánh | Điện-biên-Phủ Bình-thạnh | 06, 10, 35, 43, 44, 52, 55, 104, 150, 603, 604 | 14, 19, 45 (D1) |
Vĩnh-lộc B | 02 đường số 08 Vĩnh-lộc B, Bình-chánh | 60, 73 (Tỉnh-lộ 10) | |
Xa-lộ Hà-nội | 191 Quang-Trung, Quận Chín | 55, 56, 57, 76, 141, 611 | 06, 08, 10, 12, 30, 52, 104,150, 603, 604 (Xa-lộ Hà-nội) |
HỆ-THỐNG BigC
Tên | Địa-chỉ | Tuyến đi ngang | Tuyến kế-cận |
---|---|---|---|
An-lạc | 1231 Xa-lộ Đại-hàn Quận Bình-tân | 15, 151, 601 | |
An-phú | Cantavil An-phú Quận Nhì | 06, 12, 30, 52, 53, 56, 104, 150, 603, 604 | |
Gò-vấp | 792 Nguyễn-kiệm Gò-vấp | 03, 07, 55, 59, 103, 148 | 18, 24 (Quang-Trung) |
Hoàng-văn-Thụ | 202B Hoàng-văn-Thụ Quận Phú-nhuận | 08, 51, 64, 104 | 04, 07, 152 (Nguyễn-văn-Trỗi) 59, 103, 148 (Trường-sơn) |
Miền Đông | 138A Tô-Hiến-Thành Quận Mười | 38 | 59, 69, 103 (Tô-Hiến-Thành) |
Phú-thạnh | 212 Thoại-Ngọc-Hầu Quận Tân-phú | 62, 64, 69 (Lũy-bán-Bích) | |
Trường-chinh | 1/1 Trường-chinh Quận Tân-phú | 13, 23, 27, 62, 65, 66, 94 159 | 48 (Hồ-đắc-Di) 04, 28, 104, 145 (Cộng-hòa) |
Hệ-thống METRO
Tên | Địa-chỉ | Tuyến đi ngang | Tuyến kế-cận |
---|---|---|---|
An-phú | Xa-lộ Hà-nội Quận Nhì | 06, 12, 30, 52, 53, 56, 104, 150, 603, 604 | |
Bình-phú | Bình-phú Quận Sáu | 61 | |
Hiệp-phú | Lê-văn-Khương Quận Mười Hai | 33, 36, 62, 146, 601, 605, 613 | 103 (Lê-văn-Khương) |
Hệ-thống ÆON-Citimart
Tên | Địa-chỉ | Tuyến đi ngang | Tuyến kế-cận |
---|---|---|---|
Bình-thạnh | 243 Chu-văn-An Quận Bình-thạnh | 05, 08, 24, 42, 43, 51, 54 91, 93, 95, 603, 604 (Đinh-Bộ-Lĩnh) | |
Citi Plaza | 230 Nguyễn-Trãi Quận Nhứt | 11, 46 | 02, 53 (Cống-Quỳnh) Bến xe Công-viên 23/9 |
Conic | Lô 13 Cư-xá Conic Bình-chánh | 96, 102 | |
Etown | 364 Cộng-hòa Quận Tân-bình | 04, 28, 104, 145 | |
Garden Plaza | Tôn-dật-Tiên Quận Bảy | 124 | 68, 123 |
Gò-vấp | 09 Quang-Trung Quận Gò-vấp | 18, 24, 55, 103 | |
Huỳnh-tấn-Phát | 336-340 Huỳnh-tấn-Phát Quận Bảy | 20, 68, 75 | |
New Saigon | Chung-cư New Saigon Huỳnh-tấn-Phát, Nhà-bè | 20, 110 | |
Parkson Saigontourist | 35bis-45 Lê-Thánh-Tôn Quận Nhứt | 44 | 03, 19, 45 (Hai bà Trưng) 30, 44, 49 (Lý-tự-Trọng) |
Parkson Hùng-vương | 126 Hùng-vương Quận Năm | 06, 07, 08, 10, 11, 17, 54, 56, 62, 68, 150 | 45, 66, 91, 94 (Nguyễn-chí-Thanh) |
Parkson Flemington | 184 Lê-Đại-Hành Quận Mười Một | 27 | 02, 11, 14, 62, 103 (Ba tháng Hai) |
B&B Green View | Nguyễn-lương-Bằng Quận Bảy | 68 | |
B&B Hưng-vượng | Hưng-vượng 3, PMH Quận Bảy | 34, 102 | |
B&B Landcaster | 22-22bis Lê-Thánh-Tôn Quận Nhứt | 44 | 12, 53, 56, 88, 616 |
B&B Nam-long | Hà-huy-Tập Quận Bảy | 20, 68, 75 | |
B&B Parkson CT | 60A Trường-sơn Quận Tân-bình | 103, 109, 119, 152, 159 | |
B&B Parkson Paragon | 3 Nguyễn-lương-Bằng Quận Bảy | 68, 123, 124, 139 | 34, 102 |
B&B Somerset | 21-23 NTMK Quận Nhứt | 05, 06, 14, 45, 52 | 35 (NTMK) |
B&B Sunrise City | 23 Nguyễn-hữu-Thọ Quận Bảy | 72, 86, 140 | |
B&B The Manor | 91 Nguyễn-Hữu-Cảnh Quận Bình-thạnh | 30, 53, 56 | |
B&B Tropic | 49 Đường 66 Thảo-điền Quận Nhì | 43 |
Hệ-thống LotteMart
Tên | Địa-chỉ | Tuyến đi ngang | Tuyến kế-cận |
---|---|---|---|
Nam Saigon | 469 Nguyễn-hữu-Thọ Quận Bảy | 68, 72, 86, 140 | 38, 139 (Nguyễn-thị-Thập) |
Phú-thọ | 968 Ba tháng Hai Quận Mười Một | 27 | 02, 11, 14, 62, 103 (Ba tháng Hai) |
Tân-bình | 20 Cộng-hòa Quận Tân-bình | 04, 28, 104, 145 159 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét