Thứ Sáu, 6 tháng 3, 2015

TUYẾN BUÝT Ở CÁC BẾN XE SAIGON

TUYẾN BUÝT Ở CÁC BẾN XE SAIGON

Bài viết này tập-trung vào các tuyến xe buýt đi qua các bến xe và xa-cảng cũng như một số bến bãi ở khu-vực ngoại-ô Saigon. Bảng dưới bao gồm bốn cột gồm Tên bến xe, các tuyến xe buýt đi ngang, kế cận và các tuyến có đầu bến ở đó. Trong mục tuyến kế cận có tên đường bên hông bến xe đó có tuyến xe buýt đi ngang. Còn tuyến kế-cận là ở những con đường lân-cận có tuyến xe buýt đi ngang có thể đi bộ vào bến xe.

Có 4 cột / There are 4 columns / Il y a 4 colonnes:
Tên / Name / Nom
Địa-chỉ / Address / Addresse
Tuyến đi ngang / Bus lines passing by / Les lignes de bus que passent
Tuyến kế-cận / Bus lines nearby / Les lignes de bus que sont près du ceux

TênTuyến đầu bếnTuyến đi ngangTuyến kế-cận
BX An-sương04, 27, 33, 41, 65,
66, 71, 74, 85, 104,
122, 151, 159, 613, 625
13, 24, 94, 145601 (Xa-lộ Đại-hàn)
BX Cảng Quận Tư44, 46

20, 31, 34, 75, 102
(Nguyễn-tất-Thành)
BX Chợ-lớn01, 05, 06, 07, 09, 16,
17, 23, 47, 54, 56, 61,
66, 68, 80, 81, 82, 84,
94, 101, 103, 145, 621
622, 624, 626, 627,
628, 6210
10, 25, 91, 96, 144119, 139 (Hồng-bàng)
BX Công-viên 23/903, 04, 12, 13, 18, 19,
20, 27, 28, 34, 36, 39
52, 65, 72, 75, 86, 88
93, 96, 102, 109, 120
140, 616, 703, D1
02, 11, 46, 50, 5353 (Cống-Quỳnh)
45, 56
(Nguyễn-Cư-Trinh)
BX Củ-chi13, 63, 74, 87, 94, 100
107, 623, 701, 702
703
BX Đầm-sen11, 15, 38, 6423, 62, 69, 144145, 148 (Lạc-Long-Quân)
BX Đại-học Quốc-Gia08, 10, 19, 30, 33, 50,
52, 53, 99.
12, 76, 150, 601, 602,
603, 604, 07BD

BX Gò-vấp07, 14836, 40, 146
BX Hiệp-thành18, 48, 145, 146
BX Hóc-môn24, 78
13, 74, 94 (Quốc-lộ 22)
BX Hưng-long09, 47
629, 6211
BX Lê-minh-Xuân22, 61, 73

BX Ngã tư Ga32, 58, 59, 10333, 601, 605, 61303 (Hà-huy-Giáp)
BX Cư-xá Nhiêu-lộc30, 14432, 4169 (Vườn-lài)
BX ĐH Nông Lâm06, 89, 93, 10419, 33, 50, 53, 601
BX Chợ Phú-định15, 101
BX Quận Tám08, 22, 25, 45, 59, 62
629, 6211
47, 96
BX KCN Tân-bình69, 95

BX Tân-vạn15012, 601, 602, 603, 604,
61-05, 06ĐN

BX Thới-an36, 62, 78
146 (Lê-văn-Khương)
Bến Cát-lái29, 43

Bến KCX Tân-thuận17, 6831, 34, 37, 10220 (Huỳnh-tấn-Phát)
Trạm Bến-thành1101, 02, 03, 04, 12, 18,
19, 20, 31, 34, 36, 38
39, 42, 44, 45, 52
53, 56, 65, 75, 86, 88, 93
96, 102, 109, 152, 616, D1
46 (Phạm-Ngũ-Lão)
72, 139, 140 (Yersin)
123, 124 (Hàm-Nghi)
149 (Lê-Lai)
Xa-cảng Miền Đông14, 24, 43, 45, 51,
54, 64, 95, 146, 159,
603, 604
05, 08, 19, 42, 91, 93,
616
44 (Bình-quới)
Xa-cảng Miền Tây02, 10, 14, 32, 39, 41,
102, 119, 139, 144,148
151, 601, 618, 619
09, 25, 61, 84, 621, 622,
624, 628, 6210 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét