Thứ Tư, 22 tháng 7, 2015

TUYẾN BUÝT QUA CÁC CÔNG-TRƯỜNG

TUYẾN BUÝT QUA CÁC CÔNG-TRƯỜNG

Tên công-trườngĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
An-đôngAn-Dương-Vương
Quận Năm
06, 11, 54, 56, 13938, 45, 96 (Nguyễn-chí-Thanh)
Cây-gõMinh-phụng
Quận Mười Một
02, 09, 14, 16, 61,
81, 84, 119, 139, 145, 148
621, 622, 626, 627, 628, 6210

Chú-íaNguyễn-kiệm
Gò-vấp
03, 07, 50, 55, 59, 103, 148
Cộng-hòaNguyễn-văn-Cừ
Quận Năm
05, 06, 14, 38, 27, 35, 53
69, 703

Dân-chủCMT8
Quận Ba
07, 10, 13, 30, 54,
65, 91
150 (Điện-biên-Phủ)
Diên-hồng
(Quách-thị-Trang)
Lê-Lợi
Quận Nhứt
trạm xe buýt Bến-thành46, 149 (Lê-lai)
Hàng-sanhĐiện-biên-Phủ
Bình-thạnh
05, 06, 10, 12, 14, 19, 42,
43, 44, 45, 52, 55
93,104, 150, 603, 604, 616
08, 24, 51, 54, 95, 146
(Bạch-đằng) 
Hòa-bình
(Công-xã Paris)
Đồng-khởi
Quận Nhứt
30, 36, 12004, 18, 31, 42, 52, 93 (Pasteur)
03, 19, 45 (Hai bà Trưng)
Lam-sơnĐồng-khởi
Quận Nhứt

01, 02, 03, 19, 45, D1 (Hai bà Trưng)
Lăng Cha CảCộng-hoà
Tân-bình
04, 08, 28, 50, 51, 64, 103, 104,
109, 119, 145, 148, 152, 159, 703
07 (Phổ-quang)
Lý-Thái-TổLý-Thái-Tổ
Quận Mười
10, 14, 27, 54, 69, 15002, 07, 91 (Ba tháng Hai) 
Mê-linhHai bà Trưng
Quận Nhứt
01, 02, 03, 12, 19, 45,
53, 56, 88, 120, 616, D1

Nguyễn-Tri-PhươngNguyễn-Tri-Phương
Quận Mười
05, 07, 10, 45, 59, 96, 119, 150
Phú-lâmHồng-bàng
Quận Sáu
09, 14, 16, 32, 61, 81, 84, 119,
139, 621, 622, 626, 627, 628, 6210

Quốc-tếPhạm-ngọc-Thạch
Quận Ba
05, 06, 14, 30, 36, 52, 12031 (Nguyễn-thị-minh-Khai)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét