Thứ Tư, 15 tháng 7, 2015

TUYẾN BUÝT QUA CÁC CÔNG-VIÊN

TUYẾN BUÝT QUA CÁC CÔNG-VIÊN

Công-viên / Parks / Des parcs.

Tên công-viênĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Âu-lạcHùng-vương
Quận Năm
05, 53, 70314, 27, 69 (Lý-Thái-Tổ)
06, 38 (Nguyễn-văn-Cừ)
Bạch-đằngBến Bạch-đằng
Quận Nhứt
01, 02, 03, 12, 19, 45
53, 56, 88, 123, 124, 616, D1
20 (Hàm-nghi)
Bách-tùng-DiệpLý-tự-Trọng
Quận Nhứt
44, 12004, 18, 31, 36, 52, 93, 109
(Nam-kỳ Khởi-nghĩa)
Bình-phúBình-phú
Quận Sáu
6102, 10, 25, 91, 148 (Hậu-giang)
Bình-quớiBình-quới,
Bình-thạnh
44
Cầu SaigonChân cầu Saigon
Quận Nhì
4306, 10, 12, 30, 52, 53, 56,
104, 150, 603, 604 (Xa-lộ Hà-nội)
Chi-lăngĐồng-khởi
Quận Nhứt
30, 4403, 19, 45 (Hai bà Trưng)
Cửu-longHải-thượng Lãng-ông
Quận Năm
gần Bến xe Chợ-lớn10, 25, 91, 144 (Tháp-mười)
Dạ-namDạ-nam,
Quận Tám
6817, 140 (Phạm-thế-Hiển)
Dạ-trạchHùng-vương,
Quận Năm
06, 07, 10, 11, 17,
54, 56, 68, 139, 150 
59 (Nguyễn-tri-Phương)
Dân-ướcNgã sáu Nguyễn-tri-Phương
Quận Năm
05, 07, 10, 45, 59, 68,
119, 150

Đầm-senHòa-bình
Quận Mười Một
11, 15, 38, 64 (bến xe)
23, 62, 69, 144
145, 148 (Lạc-long-Quân)
Gia-địnhHoàng-minh-Giám
Gò-vấp
03, 07, 50, 55, 59, 148103, 159 (Bạch-đằng)
Gò-vấpDương-quảng-Hàm
Gò-vấp


Hồ Bán-nguyệtTôn-dật-Tiên
Quận Bảy

68, 124, 139 (Nguyễn-lương-Bằng)
34, 102 (Nguyễn-văn-Linh)
Hòa-bìnhNguyễn-chí-Thanh
Quận Năm
38, 4506, 11, 56, 139
(An-dương-Vương)
Hoàng-văn-ThụHoàng-văn-Thụ
Tân-bình
04, 08, 50, 51, 64,
104, 109, 119,152, 159
59, 103, 148 (Trần-quốc-Hoàn)
07 (Trường-sơn)
Khánh-hộiKhánh-hội
Quận Tư
38, 72, 86, 139, 140
Kỳ-hòaLê-hồng-Phong
Quận Mười

02, 07, 10, 54, 91 (3/2) 
Làng-hoaCây-trâm,
Gò-vấp
10318, 24, 55, 95 (Quang-trung)
Lê-thị-RiêngCMT8
Quận Mười
13, 30, 65, 103
Lê-văn-TámHai bà Trưng
Quận Nhứt
03, 18, 31, 36, 4954, 91, 150 (Điện-biên-Phủ)
10, 18, 91 (Võ-thị-Sáu)
Phú-lâmKinh-dương-Vương
Bình-tân
09, 14, 84, 119, 139,
621,622, 628, 6210
02, 10, 25, 91, 148 (Hậu-giang)
61, 144 (An-dương-Vương)
Phú-nhuậnPhan-đăng-Lưu
Phú-nhuận
08, 51, 55, 64, 104
Sàn-gỗNguyễn-văn-Linh
Quận Bảy
34, 10268, 124, 139
(Nguyễn-lương-Bằng)
Sở ThúNguyễn-bỉnh-Khiêm
Quận Nhứt
120, D105, 06, 12, 14, 19, 45, 52, 616
(Nguyễn-thị-minh-Khai)
Tầm-vuTầm-vu
Bình-thạnh


Tân-phúBờ bao Tân-thắng
Tân-phú
1632, 51, 69 (Tân-kỳ-tân-Quý)
Tân-phướcNguyễn-thị-Nhỏ
Tân-bình

38, 69 (Lữ-gia)
Tao-đànTrương-định
Quận Nhứt
05, 06, 14, 28, 149, 15213, 38, 65, 69 (CMT8)
Thanh-đaCư-xá Thanh-đa,
Bình-thạnh
44
Thanh-niênCư-xá An-phú An-khánh
Quận Nhì


Thảo-điềnCư-xá Thảo-điền
Quận Nhì


Thống-nhứtLê-duẩn
Quận Nhứt
18, 42, 52, 12030, 36 (Công-trường Hòa-bình)
04, 31, 42, 93, 109 (Pasteur)
Văn-langHùng-vương
Quận Năm
06, 07, 11, 17, 54,
56, 68, 139, 150
59 (Nguyễn-tri-Phương)
Văn-thánhĐiện-biên-Phủ
Bình-thạnh
06, 10, 12, 43, 44, 52
55, 104, 150, 603, 604
Vườn Nhật-bảnPhan-văn-Hớn
Hóc-môn

23
23/9Phạm-ngũ-Lão
Quận Nhứt
gần Bến xe CV 23/9,
02, 46, 53


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét