Thứ Sáu, 20 tháng 11, 2015

TUYẾN BUÝT QUA CÁC CƠ-SỞ TRƯỜNG ĐẠI-HỌC CÔNG-LẬP

TUYẾN BUÝT QUA CÁC ĐẠI-HỌC-ĐƯỜNG CÔNG-LẬP Ở SAIGON

(VI): Bài viết này tập-trung vào các tuyến xe buýt đi qua các đại-học-đường ở Saigon có nhiều cơ-sở.  Chúc quý-vị tìm được thông-tin mình mong muốn!

(EN): This post focuses on bus lines passing universities which have different campuses in Saigon. Thank you for reading and hope I can meet your need.

(FR): Cet article se compose des lignes de bus qui passent les universités qui a beaucoup de campuses à Saïgon. Merci et je souhaite que vous puissez trouver l'information que vous voudrez!

Lưu-ý: địa-chỉ các trường là trụ-sở chánh của trường đó. Các cơ-sở phụ sẽ được cập-nhật sau.
Attention: the university addresses are those headquarters'. The other locations will be updated later.
Attention: les addresses universitaires sont ceux que sont les sièges. Des autres locations seront mis bientôt!

Có 4 cột / There are 4 columns / Il y a 4 colonnes:
Tên / Name / Nom
Địa-chỉ / Address / Addresse
Tuyến đi ngang / Bus lines passing by / Les lignes de bus que passent
Tuyến kế-cận / Bus lines nearby / Les lignes de bus que sont près du ceux

ĐẠI-HỌC QUỐC-GIA THÀNH-PHỐ HỒ-CHÍ-MINH
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Bách-khoa ILý-Thường-Kiệt
Quận Mười
08, 50, 59, 66, 94, 703
38, 69, 103
119 (Thành-Thái)
Bách-khoa IIKhu ĐHQG
Thủ-đức
5008, 19, 30, 33, 52, 53, 99
Nhân-văn IĐinh-Tiên-Hoàng
Quận Nhứt
12, 18, 19, 42, 61605, 06, 14, 45, 52 (NTMK)
D1 (Lê-duẩn)
Nhân-văn IIKhu ĐHQG
Thủ-đức
08, 10, 19, 50, 52, 5330, 33, 99 (đường nội-bộ)
12, 76, 150, 601, 602, 603, 604, 07BD (Xa-lộ Hà-nội)
Tự-nhiên INguyễn-văn-Cừ
Quận Năm
06, 3811, 45, 56, 96, 139 (An-dương-Vương)
Tự-nhiên IIKhu ĐHQG
Thủ-đức
50, 5208, 19, 53 (đường nội-bộ)

ĐẠI-HỌC CÔNG-NGHIỆP THỰC-PHẨM
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Cơ-sở ILê-trọng-Tấn
Tân-phú
32, 41, 48, 6916 (Lê-trọng-Tấn)
Cơ-sở IITân-kỳ-tân-Quý
Tân-phú
32, 41, 48, 69 (Lê-trọng-Tấn)

ĐẠI-HỌC KIẾN-TRÚC
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Cơ-sở IPasteur
Quận Ba
04, 93, 15031, 93, 150 (Nguyễn-đình-Chiểu)
05, 06, 14 (Võ-văn-Tần)
Cơ-sở IIĐặng-văn-Bi
Thủ-đức
06, 29, 56

ĐẠI-HỌC KINH-TẾ
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Cơ-sở ANguyễn-Đình-Chiểu
Quận Ba
31, 93, 150
30, 36 (Phạm-ngọc-Thạch)
05, 06, 14, 52 (Trần-cao-Vân)
04, 93, 152 (Pasteur)
Cơ-sở BNguyễn-Tri-Phương
Quận Mười
07, 10, 59, 11905, 150 (Ngô-gia-Tự)
45, 96 (Nguyễn-chí-Thanh)
Cơ-sở CBa tháng Hai
Quận Mười
02, 07, 10, 54, 9102, 54, 150 (Điện-biên-Phủ)
Cơ-sở DTrần-Quang-Khải
Quận Nhứt
31, 3603 (Hai bà Trưng)
Cơ-sở ENguyễn-văn-Thủ
Quận Nhứt

18 (Đinh-tiên-Hoàng)
54, 150 (Điện-biên-Phủ)
Cơ-sở HHoàng-Diệu
Phú-nhuận

04, 07, 152 (Nguyễn-văn-Trỗi)
Cơ-sở Thể-thaoTrương-đình-Hội
Quận Tám
15
Cơ-sở Võ-thị-SáuVõ-thị-Sáu
Quận Ba

30, 54, 91 (Võ-thị-Sáu)

ĐẠI-HỌC LUẬT
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Cơ-sở INguyễn-tất-Thành
Quận Tư
2020, 31, 34, 75, 102 (Hoàng-diệu) 
Cơ-sở IIQuốc-lộ 13
Thủ-đức
05, 19, 9108, 93 (Kha-vạng-Cân)
Cơ-sở IIILiên-cảng A5
Quận Bảy

20, 102 (Huỳnh-tấn-Phát)

ĐẠI-HỌC MỞ
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Võ-văn-TầnVõ-văn-Tần
Quận Ba
05, 06, 14
Nguyễn-kiệmNguyễn-kiệm
Gò-vấp
03, 07, 55, 59, 103, 14850 (Hoàng-minh-Giám)

ĐẠI-HỌC NGÂN-HÀNG
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Cơ-sở IHàm-Nghi
Quận Nhứt
01, 02, 03, 12, 19, 20, 45, 53, 56, 88, 616
Cơ-sở IIHoàng-Diệu 2
Thủ-đức
5393 (Kha-vạng-Cân)

ĐẠI-HỌC SAIGON
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Cơ-sở chánhAn-Dương-Vương
Quận Năm
06, 11, 38, 45, 56, 96, 139
46, 68 (Nguyễn-trãi)

Cơ-sở IBà huyện Thanh-Quan
Quận Ba


Cơ-sở IITôn-đức-Thắng
Quận Nhứt
30, 44, 53, 56, 8812, 616 (Tôn-đức-Thắng)
Cơ-sở IIINgô-Thời-Nhiệm
Quận Ba

30, 54, 91, 150 (Điện-biên-Phủ)

ĐẠI-HỌC SƯ-PHẠM
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Cơ-sở IAn-Dương-Vương
Quận Năm
06, 11, 38, 45, 56, 96, 13946, 68 (Nguyễn-Trãi)
Cơ-sở IILê-văn-Sỹ
Quận Ba
07, 28

ĐẠI-HỌC SƯ-PHẠM KỸ-THUẬT

Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Cơ-sở IVõ-văn-Ngân
Thủ-đức
06, 08, 56, 57, 89, 141, 61153, 104 (Lê-văn-Chí)
10, 12, 30, 52, 55, 150, 603, 604 (Xa-lộ Hà-nội)
Cơ-sở IILê-văn-Việt
Thủ-đức
55, 56, 76, 99, 141

ĐẠI-HỌC TÀI-CHÁNH - MARKETING
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Cơ-sở chánhNguyễn-trọng-Tuyển
Tân-bình

28 (Lê-văn-Sỹ)
08, 50, 51, 59, 64, 103, 145, 148, 703 (Hoàng-văn-Thụ)
Cơ-sở INguyễn-trọng-Tuyển
Tân-bình

28 (Lê-văn-Sỹ)
08, 50, 59, 103, 145, 148, 703 (Hoàng-văn-Thụ)
Cơ-sở IIPhổ-quang
Gò-vấp
07, 50, 59, 14803, 55 (Hoàng-minh-Giám)
Cơ-sở IIINguyễn-hữu-Thọ
Quận Bảy
68, 72, 86, 14038, 139 (Đường số 15)
Cơ-sở IVTrần-xuân-Soạn
Quận Bảy
17, 68, 140

ĐẠI-HỌC Y DƯỢC
Tên đại-họcĐịa-chỉTuyến đi ngangTuyến kế-cận
Cơ-sở IHồng-bàng
Quận Năm
06, 07, 10, 11, 17, 56, 68, 139, 150, 70308, 11, 62 (Lý-thường-Kiệt)
Cơ-sở IIĐinh-Tiên-Hoàng
Thủ-đức
12, 18, 19, 42, 61605, 06, 14, 45, 52 (NTMK) 

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét