Thứ Sáu, 6 tháng 3, 2015

TUYẾN BUÝT QUA CÁC Y-VIỆN

TUYẾN BUÝT QUA CÁC Y-VIỆN Ở SAIGON

(VI): Bài viết này tập-trung vào các tuyến xe buýt đi qua các nhà thương, bịnh-viện, quân-y-viện, bảo-sanh-viện lớn ở Saigon. Hiện-tại blog chưa cập-nhật các bịnh-viện của các quận, huyện và sẽ sớm cập-nhật trong thời-gian tới. Chúc quý-vị tìm được thông-tin mình mong muốn!

(EN): This post focuses on bus lines passing famous hospitals in Saigon. I haven't updated information of district-level hospitals. Those will be completed soon. Thank you for reading and hope I can meet your need.

(FR): Cet article compose des hôpitaux à Saïgon. Maitenant je ne peux pas lister des hôpitaux arrondisementaux mais je ferrai bientôt! Merci et je souhaite que vous puissez trouver ce que vous voudrez!

Có 4 cột / There are 4 columns / Il y a 4 colonnes:
Tên / Name / Nom
Địa-chỉ / Address / Addresse
Tuyến đi ngang / Bus lines passing by / Les lignes de bus que passent
Tuyến kế-cận / Bus lines nearby / Les lignes de bus que sont près du ceux

Tên Địa-chỉ Tuyến đi ngang Tuyến kế-cận
An-bình 146 An-bình
quận Năm
01 (Trần-Hưng-Đạo)
54, 68 (Nguyễn-Trãi)
An-sinh 10 Trần-huy-Liệu
Phú-nhuận
07 28 (Lê-văn-Sỹ)
Quân-dân Miền Đông 50 Lê-văn-Việt
quận Chín
55, 56, 57, 76, 141, 611 99 (Đình Phong-phú)
Bưu-điện 2 MM12 Cư-xá Bắc-hải
quận Mười
103
Ung-bướu 03 Nơ-trang-Long
Bình-thạnh
18, 31, 36, 54, 64, 95 08, 51, 55, 104
(Phan-đăng-Lưu)
Truyền máu huyết-học 201 Phạm-Viết-Chánh
quận Nhứt
27, 53 02 (Cống-Quỳnh)
05, 06, 14, 38, 69 (NTMK)
Tâm-thần 192 Bến Hàm-tử
quận Năm
39 01 (Trần-Hưng-Đạo)
Y-học Cổ-truyền 179 NKKN
quận Ba
04, 152, 109 10, 30, 54, 91 (Võ-thị-Sáu)
Sùng-chánh 929 Trần-Hưng-Đạo
quận Năm
01 39 (Võ-văn-Kiệt)
68 (Nguyễn-Trãi)
Bình-dân 371 Điện-biên-Phủ
quận Ba
54, 150 07, 10, 54 (Ba tháng Hai)
13, 65, 91 (CMT8)
Nhiệt-đới 190 bến Hàm-tử
quận Năm
39 01 (Trần-Hưng-Đạo)
Da-liễu 02 Nguyễn-Thông
quận Ba
13, 28, 49, 65, 152 (CMT8)
150 (Nguyễn-Đình-Chiểu)
Mắt 280 Điện-biên-Phủ
quận Ba
10, 54, 91, 150 13, 65 (CMT8)
Tai Mũi Họng 155B Trần-quốc-Thảo
quận Ba
28 07 (Kỳ-Đồng)
149 (Trương-Định)
Điều-dưỡng,
Bịnh nghề-nghiệp
125/61 Âu-Dương-Lân
quận Tám
17 (Tạ-Quang-Bửu)
152 (Dương-Bá-Trạc)
Răng Hàm Mặt 263 Trần-Hưng-Đạo
quận Nhứt
01,139, 152 45, 53, 56, 96
(Nguyễn-Cư-Trinh)
Nhân-dân 115 88 Thành-Thái
quận Mười
38, 59, 69, 119. 103 (Tô-Hiến-Thành)
30 tháng Tư 09 Sư-Vạn-Hạnh
quận Năm
38, 45, 96 06, 11, 56, 139
(An-Dương-Vương) 
BV ĐH Y Dược 215 Hồng-bàng
quận Năm
06, 07, 10, 11, 17, 54
56, 68, 139, 150
08, 62 (Lý-Thường-Kiệt)
Răng Hàm Mặt TW 201 Ng-chí-Thanh
quận Năm
11, 45, 62, 66, 91, 94, 96 144 (Thuận-kiều)
Nhi-đồng I 341 Sư-Vạn-Hạnh
quận Mười
38 14, 27, 69 (Lý-Thái-Tổ)
02, 07, 91 (3/2)
Nhi-đồng II 14 Lý-tự-Trọng
quận Nhứt
30, 44 03, 19, 45 (Hai bà Trưng)
18, 35, 42 (Lê-duẩn)
49 (Đồng-khởi)
Chợ-rẫy 201B Ng-chí-Thanh
quận Năm
11, 45, 62, 66, 91, 94,
96, 119
08 (Lý-Thường-Kiệt)
144 (Thuận-kiều)
Hùng-vương 128 Hồng-bàng
quận Năm
06, 07, 08, 10, 17, 54,
56, 62, 68, 119, 139, 150
01 (Nguyễn-Trãi)
45, 144 (Thuận-kiều)
Đa-khoa Hoàn-mỹ 124 Trần-quốc-Thảo
quận Ba
28 150, 152
(Nguyễn-Đình-Chiểu)
MEDIC 254 Hòa-hảo
quận Mười

05, 150 (Ngô-gia-Tự)
38 (Sư-Vạn-Hạnh)
Nguyễn-Trãi 314 Nguyễn-Trãi
quận Năm
68 01 (Trần-Hưng-Đạo)
54 (Trần-phú)
Nguyễn-Tri-Phương 468 Nguyễn-Trãi
quận Năm
54, 68 01, 17, 59
(Nguyễn-Tri-Phương)
Gia-định 01 Nơ-trang-Long
Bình-thạnh
18, 31, 36, 54, 64, 95 08, 51, 55, 104
(Phan-đăng-Lưu)
Phạm-ngọc-Thạch 120 Hùng-vương
quận Năm
06, 07, 10, 11, 17, 54
56, 68, 139, 150
08, 62 (Lý-Thường-Kiệt)
Quân-y-viện 175 782 Nguyễn-kiệm
Gò-vấp
03, 07, 55, 59, 103, 148 50 (Phạm-văn-Đồng)
Đa-khoa Saigon 125 Lê-Lợi
quận Nhứt
31, 36, 52, 93, 109 các tuyến đi qua trạm
Bến-thành
Thống-nhứt 01 Lý-Thường-Kiệt
Tân-bình
08, 50, 59, 66, 119,
145, 148, 703.
13, 30, 65, 103 (CMT8)
51, 64, 149, 703
(Hoàng-văn-Thụ)
Trưng-vương 266 Lý-Thường-Kiệt
quận Mười
08, 66, 703 38, 59, 69, 103
(Tô-Hiến-Thành)
Từ-dũ 284 Cống-Quỳnh
quận Nhứt
02, 27, 53 05, 06, 14, 38, 69 (NTMK)
Viện Tim 88 Thành-Thái
quận Mười
38, 59, 69, 119. 103 (Tô-Hiến-Thành)
Y Dược-học Dân-tộc 273 Nguyễn-văn-Trỗi
Phú-nhuận
04, 07, 109, 152 08, 51, 64, 104
(Hoàng-văn-Thụ)
Đa-khoa Vạn-hạnh 72 Sư-Vạn-Hạnh
quận Mười
38

Các chữ viết tắt / Abbreviations:
- CMT8: Cách-mạng Tháng Tám (street)
- NKKN: Nam-kỳ Khởi-nghĩa (street)
- NTMK: Nguyễn-thị-minh-Khai (street)
- Ng-chí-Thanh: Nguyễn-chí-Thanh (street)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét