Thứ Ba, 7 tháng 7, 2015

[AST]: GA HỎA-XA MIỀN NAM

GA HỎA-XA MIỀN NAM

(vi): Danh-sách này bao gồm tất-cả các ga hỏa-xa ở 35 tỉnh miền Nam Việt-nam. Bảng sau bao gồm tên ga, lý-trình, vị-trí tỉnh mà ga tọa-lạc, các tàu đi ngang qua và ghi-chú đính kèm cho một số ga. Ghi-chú đó bao gồm ga không còn sử-dụng và tuyến xe buýt kết nối với ga nếu có.

(en): This list includes all railway stations in 35 provinces in South Vietnam. The table below consists of the name of those stations, their distance (From Hanoi), province where they locate, passing trains and necessary notes. Those notes are about stations which are no longer used and bus lines connecting to the stations if they do exist.

(fr): Cet article se comprennent des gares ferroviaires des 35 provinces du Sud-Viêtnam. Celui a des noms de gare, leurs distance de Hanoï, leur location (à quelle province), des trains que passent, et plus d'information de certaines gares. Celle se comprends des gare que ne sont pas utilisées et des lignes de bus avec que se connectent.

Tên Ga hỏa-xaLý-trìnhTỉnh thànhGa đón kháchGhi-chú
Hòa-hưng1727Saigon 

SAIGON1726
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 21, 22, 25, 26
TN1, 2, 3, 4
SNT1, 2 / SPT1, 2 / SN3, 4 / STC1, 2
SB1, 2, 3, 4, 5, 6
Có bus 07
Gò-vấp1722
SB1, 2, 3, 4, 5, 6
Bình-triệu1718
SB1, 2, 3, 4, 5, 6
Sóng-thần1711Bình-dươngSB1, 2, 3, 4, 5, 6
Dĩ-an1707
SB1, 2, 3, 4, 5, 6
BIÊN-HÒAĐồng-naiSE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 21, 22, 25, 26
TN1, 2, 3, 4
SNT1, 2 / SPT1, 2 / SN3, 4 / STC1, 2
Đường 30/4
02040607,
1618
Hố-nai1688


Long-lạc1685

ga cũ
Sông-mây1680

ga cũ
Trảng-bom1678


Bàu-cá1668

ga cũ
Dầu-giây1661


Long-khánh1649
SE7, 8, 21, 22, 26
TN1, 2, 3, 4

Bảo-chánh1640


Gia-ray1631


Trảng-táo1620


Gia-huynh1614


Suối-kiết1603
TN1, 2
Sông-dinh1590


Sông-phan1586


Suối-vận1568


PHAN-THIẾT1551
SPT1, 2Có bus 0109
BÌNH-THUẬN1551
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 21, 22, 25, 26
TN1, 2, 3, 4
SNT1, 2 / SPT1, 2 / STC 1, 2
Có bus 07
Ma-lâm1533
SE21, 22
TN1, 2

Long-thạnh1523


Sông-lũy1506


Châu-hanh1490


Sông-mao1484
SE21, 22
TN1, 2 / STC1

Sông-lòng-Sông1465Bình-thuận

Vĩnh-hảo1455


Cà-ná1436
STC1, 2
Hòa-trinh1419


Phú-quý1415

ga cũ
THÁP-CHÀM1409
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 21, 22
TN1, 2, 3, 4
SNT1, 2 / SN3, 4 / STC 1, 2

Bà-láp1401

ga cũ
Phước-nhơn1398


Bà-râu1389

ga cũ
Kà-rôm1381Ninh-thuận

Hiệp-mỹ1375


Ngã-ba1364
SE21, 22
TN1, 2

Suối-cát1351


Hòa-tân1341


Suối-dầu1329


NHA-TRANG1315
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 21, 22, 25, 26
TN1, 2, 3, 4
SNT1, 2 / SN3, 4 / N11, 12
Có bus 07CR
Lương-sơn1303


Phong-thạnh1284


Ninh-hòa1281
SE7, 8, 21, 22, 25, 26
TN1, 2
N11, 12

Hòa-huỳnh1270


Giã1254
SE21, 22
TN1, 2
N11, 12

Tu-bông1242
N11, 12
Đại-lãnh1232Khánh-hòaN11, 12
Hảo-sơn1222


Phú-hiệp1211
N11, 12
Đông-tác1202
N11, 12
TUY-HÒA1200
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 21, 22, 25, 26
TN1, 2, 3, 4
N11, 12

Hòa-đa1184


Chí-thạnh1171


La-hai1154


Phước-lãnh1139Phú-yên

Vân-canh1123


Tân-vinh1110


DIÊU-TRÌ1096
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 21, 22, 25, 26
TN1, 2, 3, 4
Có bus
03040712
Quy-nhơn1096+16
SE25, SE26
Bình-định1085


Phù-cát1071


Khánh-phước1060


Phù-mỹ1049


Vạn-phú1033


Bồng-sơn1017
SE1, 2, 21, 22
TN1, 2

Tam-quan1004Bình-định

Sa-huỳnh991


Thủy-thạch977


Đức-phổ968
SE21, 22
TN1, 2

Thạch-trụ959


Mộ-đức949


Lâm-điền945


Hòa-vinh-Tây940


QUẢNG-NGÃI928
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 21, 22
TN1, 2, 3, 4
N4 Hùng-vương
Có bus 03
Đại-lộc920


Bình-sơn909


Trí-bình901Quảng-ngãi

Núi-thành890
SE21, 22
TN1, 2, 3, 4

Diêm-phổ879


TAM-KỲ865
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 21, 22
TN1, 2, 3, 4

An-mỹ857


Phú-cang Nam848


Phú-cang842
SE21, 22
TN1, 2

Trà-kiệu825
SE21, 22
TN1, 2

Nông-sơn814Quảng-nam

Lệ-trạch804


Phong-lệ799


Liên-trì794


ĐÀ-NẴNG791
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 17, 18, 19, 20
SE 21, 22
TN1, 2, 3, 4
Có bus 04
Lê-duẩn: 0102
Thanh-khê788


Kim-liên777


Liên-chiểu776


Hải-vân Nam772


Hải-vân766Đà-nẵng

Hải-vân Bắc761


Lăng-cô755
SE21, 22
TN1, 2

Thừa-lưu742


Nước-ngọt736


Cầu-hai729


Đá-bạc725


Truồi715


Nong708


Phú-bài702


Hương-thủy699


An-cựu691


HUẾ688
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 17, 18, 19, 20
SE 21, 22
TN1, 2, 3, 4
DH41, 42
Có bus 05
An-hòa684
DH41, 42
Văn-xá678
DH41, 42Có bus 04
Hiền-sỹ670
DH41, 42
Phò-trạch660Thừa-thiên HuếDH41, 42
Mỹ-chánh652
DH41, 42
Diên-sanh643
DH41, 42
Quảng-trị634
DH41, 42
ĐÔNG-HÀ622
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 17, 18, 19, 20
TN1, 2, 3, 4
DH41, 42

Hà-thanh610
DH41, 42
Tiên-an599
DH41, 42
Vĩnh-thủy583
DH41, 42
Sa-lung577
DH41, 42
Thượng-lâm572Quảng-trịDH41, 42
Mỹ-trạch565
DH41, 42
Phú-hòa558
DH41, 42
Mỹ-đức551
DH41, 42
Long-đại539
DH41, 42
Lệ-kỳ529
DH41, 42
ĐỒNG-HỚI522
SE1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 17, 18, 19, 20
TN1, 2, 3, 4
VD31, 32 / DH41, 42 / QB1, 2

Phúc-tự511
VD31, 32
Hoàn-lão507
VD31, 32
Thọ-lộc499
VD31, 32
Ngân-sơn489
VD31, 32
Minh-lễ482
VD31, 32
Lạc-giao473
VD31, 32
Lệ-sơn467
VD31, 32
Lac-sơn459
VD31, 32
Minh-cầm453
VD31, 32
Ngọc-lâm450
VD31, 32
Đồng-lê436
SE5, 6, 7, 8, 17, 18, 20
TN1, 2, 3, 4
VD31, 32 / QB1, 2

Kim-lũ426
VD31, 32
Đồng-chuối415
VD31, 32
Tân-ấp409
VD31, 32
La-khê404Quảng-bìnhVD31, 32
Ngoài ra còn có 2 ga Dalat & ga Trại-mát trong nội-thành Dalat phục-vụ du-lịch mà thôi. 

2 nhận xét: